Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc
http://mylang.com.vn/category/profile/dic/
フル‐レングス(full-length)
1 ストッパー nút chận
2 ボタン nút
3 ファスナー dây kéo
4 引き手 đầu dây kéo
5 表生地 vải chính
6 裏生地 vải lót
7 メッシュ lưới
8 組紐 dây luồn
9 品質ネーム nhãn giặt
10 サイズネーム nhãn size
11 ブランドネーム nhãn chính
12 下げ札 thẻ bài
13 タグ thẻ bài
14 糸 chỉ
15 刺繍 thêu
16 刺繍糸 chỉ thêu
17 プリント in
18 反番 số cây vải
19 スレキ lót túi
20 ベルト dây lưng
21 ジッパー dây kéo
22 ニット dệt kim
23 パッキン đệm
24 芯地 dựng
25 中綿 gòn
26 角カン khoen
27 バックル móc cài
28 ロックスピン đạn nhựa
29 ストライプ生地 vải sọc
30 ハンガーループ dây treo móc
31 繊維 sợi
32 伸び止めテープ tape chống giãn
33 ワッペン phù hiệu
34 ファスナームシ răng dây kéo
35 タフタ vải taffeta
36 ハトメ mắt cáo
37 ファー lông thú
38 ポケット túi
39 リベット đính tán
40 乾燥剤 túi chống ẩm
41 ファー lông thú
42 バックル khóa cài
43 アジャスター khóa điều chỉnh dài ngắn
44 ウレタンシート tấm nhựa
45 ゴム thun
46 平ゴム thun dẹp
47 ビーズ hạt chuỗi
48 マジックテープ băng dính
49 ハンガー móc
50 ジョイント dây lai áo rời
51 ストッパーテープ băng nút chận
52 カシメ đinh tán
53 ロックスピン đạn nhựa
54 上止め sắt chận trên
55 下止め sát chận dưới
56 厚紙 giấy dầy
57 Lピン kẹp nhựa
58 転写シート nhãn ép
59 コンシールファスナー dây kéo giọt nước
60 プラドット nút đóng
61 ファスナースライダー củ khóa
62 織りネーム nhãn dệt
****寸法用語
1 サイズ size
2 ウエスト vòng eo
3 着丈 dài áo
4 身巾 rộng áo
5 胸囲 vòng ngực
6 バスト巾 rộng ngực
7 肩巾 rộng vai
8 前身巾 rộng thân trước
9 背肩巾 rộng vai lưng
10 背巾 rộng lưng
11 天巾 rộng cổ
12 袖ぐり vòng tay
13 衿ぐり vòng cổ
14 裄丈 dài tay liền
15 袖丈 dài tay
16 総丈 sươn ngoài
17 脇丈 sườn ngoài
18 股下 sườn trong
19 ワタリ(渡り) ngang đáy
20 ヒップ mông
21 袖口巾 rộng cửa tay
22 フード丈 dài nón
23 巾 rộng
24 丈 dài
25 直径 đường kính
26 タテ dọc
27 ヨコ ngang
28 斜 xéo
29 円 tròn
30 ファスナー丈 dài dây kéo
31 仕上がり寸 thông số thành phẩm
****************************************不良用語
1 パンク bị bể
2 引きキズ bị xước
3 目飛び bỏ mũi
4 アタリ bóng
5 糸くず chỉ vụn
6 色ムラ không đêu màu
7 波打ち bị nhăn
8 カシメ打ち不良 đóng nút không đạt
9 たぶり đùn vải
10 パッカリング gợn sóng
11 色違い sai màu
12 縫い外れ may sụp mí
13 縫いつまみ xếp ly
14 ズレ bị lệch
15 ステッチ蛇行 diễu không thẳng
16 配色違い phối màu sai
17 油汚れ bị dính dầu
18 汚れ dơ
19 アイロンアタリ bị bóng ủi
20 ねじれ bị vặn
21 染めムラ nhuộm không đều
22 段違い so le
23 チャコマーク残り sót đấu phấn
24 糸残り sót chỉ
25 不揃い không đêu
26 ほつれ lỏng chỉ
27 糸切れ đứt chỉ
28 縫いつれ đường may quá chặt
29 こげ bị cháy
30 糸始末忘れ sót chỉ dư
31 芯地剥がれ dựng bị tróc
32 芯地貼り忘れ dựng dán sót
33 縫いつれ đường may quá chặt
34 縫い忘れ may sót
35 ボタンはずれ sút nút
36 返し縫不足 thiếu lại mũi
37 生地不良 lỗi vải
38 針穴 lổ kim
39 プリント不良 lỗi in
40 刺繍不良 lỗi thêu
41 きつい chật
42 緩い lỏng
43 不足 thiếu
44 歪み bị xiên
45 ステッチぴりつき diễu quá chặt
46 縫い目不足 thiếu mũi
47 縫製不良 lỗi may
48 縫い込み may kẹp
49 玉縁ねじれ nẹp bị vặn
50 剥離 tróc
51 金属反応 phản ứng kim loại
52 キズ不良 lỗi trầy xướt
53 曲がる bị cong
54 寸法不足 thiếu thông số
55 イセ込む cầm lại
56 回る bị xoay
57 針穴 lổ kim
58 地糸切れ đứt sợi vải
59 縫い継ぎ不良 nối chỉ không khớp
60 柄合わせ不良 không trùng khớp hoa văn
61 異物混入 vật lạ lẫn vào
62 カビ bị mốc
*****************************************
縫製仕様用語
1 縫い代 chừa đường may
2 見せ巾 độ hở
3 厚み độ dày
4 ネムリ穴 khuy thẳng
5 中綴じ khóa bên trong
6 タック li
7 ヨーク đô áo
8 ハトメ(鳩目)穴かがり khuy mắt phụng
9 ステッチ diễu
10 コバステッチ diễu mí
11 位置 vị trí
12 前下がり hạ cổ trước
13 カン止め bọ
14 縫い繋ぎ may nối
15 固定する cố định
16 穴かがり khuy
17 合わせ縫い may chắp
18 いせる cầm lại
19 いせ量 độ cầm
20 切替 đổi vải
21 落としミシン diễu lọt khe
22 返し縫い lại mũi
23 かがり縫い vắt sổ
24 重ね縫い may gấp lên
25 カン止め bọ
26 環縫い may xích móc
27 ギャザー nhung
28 くるみ縫い may bọc
29 刺繍 thêu
30 地縫い may chắp
31 裾まつり縫い vắt lai
32 タック縫い may li
33 縫い返し lại mũi
34 縫い目割り rẽ ra
35 根巻き gút chỉ
36 伸び止め chống giãn
37 パイピング viền
38 袋縫い may lộn
39 スリット xẻ lai
40 二つ折り縫い may gấp 1 lần
41 補強縫い may gia cố
42 星縫い đột tay
43 ボタン穴かがり khuy nút
44 ボタン付け gắn nút
45 まつり vắt lai lót
46 三つ折縫い may gấp 2 lần
47 ゆとり phần dư
48 落とし縫い tra lộn mí lọt khe
49 いさる bị rút
50 仮止め chỉ lược
51 放反 xổ vải
52 薄い mỏng
53 巻き縫いミシン máy may cuốn
54 割り伏せ縫い phần chừa may rẽ ra 2 bên
55 片倒し縫い phần chừa may lật qua 1 bên
56 千鳥縫い may zic zắc
57 閂止めミシン máy đóng bọ
58 一本針本縫い may 1 kim
59 伸び止めテープ tape chống giãn
60 飾りミシン máy đánh bông mặt trên
61 飾りステッチ diễu đánh bông
62 2本針環重 2 kim xích móc
63 環縫い xích móc
64 平2本片面飾り 2 kim đánh bông 1 mặt
65 フラシ decoup
66 カラーマッチ tiệp màu
67 ダーツ pen
68 マチ trụ
69 水抜き thoát nước
70 どんでん始末縫い khóa bọng
71 ポケット玉縁 nẹp túi
72 バイヤス canh xéo
**************************************************
アパレル一般用語
No.日本語ベトナム語
1 検針 kiểm kim
2 管理 quản lý
3 検査室 phòng kiểm
4 出荷 xuất hàng
5 倉庫 kho hàng
6 検反機 máy kiểm vải
7 裁断 cắt vải
8 合格 đạt
9 不合格 không đạt
10 納期 ngày giao hàng
11 工場長 quản đốc
12 カートン thùng
13 工場 nhà máy
14 紡績工場 nhà máy kéo sợi
15 織布工場 nhà máy dệt
16 縫製工場 nhà máy may
17 裁断機 máy cắt vải
18 検査数量 số lượng kiểm
19 数量 số lượng
20 外注工場 nhà máy vệ tinh
21 外注する đăt làm bên ngoài
22 工員 công nhân
23 減産 giảm sản
24 増産 tăng sản
25 社長 giám đốc
26 品質 chất lượng
27 サンプル mẫu
28 オリジナルサンプル mẫu gốc
29 確認サンプル mẫu đối
30 展示会サンプル mẫu triễn lãm
31 部分サンプル mẫu bộ phận
32 刺繍サンプル mẫu thêu
33 先上げサンプル mẫu đầu chuyền
34 注意 chú ý
35 報告する báo cáo
36 布帛縫製品 sản phẩm dệt thoi
37 生地 vải
38 ニット dệt kim
39 糸 chỉ
40 糸番手 số chỉ
41 カラー màu
42 配色 phối màu
43 スワッチ mẫu vải
44 縫製不良 lỗi may
45 延反 trải vải
46 差し替え khác biệt
47 チャコ dấu phấn
48 指示する chỉ thị
49 洗い đơn giá giặt
50 糸代 đơn giá chỉ may
51 要尺 đinh mức
52 針 kim
53 マチ針 kim gút
54 手縫い針 may tay
55 ドライバー tô vít
56 押さえ歯 chân vịt
57 ケース hộp
58 梱包 đóng gói
59 生産現場 tại nơi sản xuất
60 縛る cột
61 重ねる chồng lên
62 補充する bổ sung
63 間隔 khoảng cách
64 縮率 độ rút
65 ~巻き cuộn
66 ~個 cái
67 許容範囲 dung sai
68 安定する ổn định
69 比較する so sánh
70 放反 dây gân
71 補強 gia cố
72 表生地 vải chính
73 裏生地 vải lót
74 付属台帳 bảng mẫu phụ liệu
フル‐レングス(full-length)
1 ストッパー nút chận
2 ボタン nút
3 ファスナー dây kéo
4 引き手 đầu dây kéo
5 表生地 vải chính
6 裏生地 vải lót
7 メッシュ lưới
8 組紐 dây luồn
9 品質ネーム nhãn giặt
10 サイズネーム nhãn size
11 ブランドネーム nhãn chính
12 下げ札 thẻ bài
13 タグ thẻ bài
14 糸 chỉ
15 刺繍 thêu
16 刺繍糸 chỉ thêu
17 プリント in
18 反番 số cây vải
19 スレキ lót túi
20 ベルト dây lưng
21 ジッパー dây kéo
22 ニット dệt kim
23 パッキン đệm
24 芯地 dựng
25 中綿 gòn
26 角カン khoen
27 バックル móc cài
28 ロックスピン đạn nhựa
29 ストライプ生地 vải sọc
30 ハンガーループ dây treo móc
31 繊維 sợi
32 伸び止めテープ tape chống giãn
33 ワッペン phù hiệu
34 ファスナームシ răng dây kéo
35 タフタ vải taffeta
36 ハトメ mắt cáo
37 ファー lông thú
38 ポケット túi
39 リベット đính tán
40 乾燥剤 túi chống ẩm
41 ファー lông thú
42 バックル khóa cài
43 アジャスター khóa điều chỉnh dài ngắn
44 ウレタンシート tấm nhựa
45 ゴム thun
46 平ゴム thun dẹp
47 ビーズ hạt chuỗi
48 マジックテープ băng dính
49 ハンガー móc
50 ジョイント dây lai áo rời
51 ストッパーテープ băng nút chận
52 カシメ đinh tán
53 ロックスピン đạn nhựa
54 上止め sắt chận trên
55 下止め sát chận dưới
56 厚紙 giấy dầy
57 Lピン kẹp nhựa
58 転写シート nhãn ép
59 コンシールファスナー dây kéo giọt nước
60 プラドット nút đóng
61 ファスナースライダー củ khóa
62 織りネーム nhãn dệt
****寸法用語
1 サイズ size
2 ウエスト vòng eo
3 着丈 dài áo
4 身巾 rộng áo
5 胸囲 vòng ngực
6 バスト巾 rộng ngực
7 肩巾 rộng vai
8 前身巾 rộng thân trước
9 背肩巾 rộng vai lưng
10 背巾 rộng lưng
11 天巾 rộng cổ
12 袖ぐり vòng tay
13 衿ぐり vòng cổ
14 裄丈 dài tay liền
15 袖丈 dài tay
16 総丈 sươn ngoài
17 脇丈 sườn ngoài
18 股下 sườn trong
19 ワタリ(渡り) ngang đáy
20 ヒップ mông
21 袖口巾 rộng cửa tay
22 フード丈 dài nón
23 巾 rộng
24 丈 dài
25 直径 đường kính
26 タテ dọc
27 ヨコ ngang
28 斜 xéo
29 円 tròn
30 ファスナー丈 dài dây kéo
31 仕上がり寸 thông số thành phẩm
****************************************不良用語
1 パンク bị bể
2 引きキズ bị xước
3 目飛び bỏ mũi
4 アタリ bóng
5 糸くず chỉ vụn
6 色ムラ không đêu màu
7 波打ち bị nhăn
8 カシメ打ち不良 đóng nút không đạt
9 たぶり đùn vải
10 パッカリング gợn sóng
11 色違い sai màu
12 縫い外れ may sụp mí
13 縫いつまみ xếp ly
14 ズレ bị lệch
15 ステッチ蛇行 diễu không thẳng
16 配色違い phối màu sai
17 油汚れ bị dính dầu
18 汚れ dơ
19 アイロンアタリ bị bóng ủi
20 ねじれ bị vặn
21 染めムラ nhuộm không đều
22 段違い so le
23 チャコマーク残り sót đấu phấn
24 糸残り sót chỉ
25 不揃い không đêu
26 ほつれ lỏng chỉ
27 糸切れ đứt chỉ
28 縫いつれ đường may quá chặt
29 こげ bị cháy
30 糸始末忘れ sót chỉ dư
31 芯地剥がれ dựng bị tróc
32 芯地貼り忘れ dựng dán sót
33 縫いつれ đường may quá chặt
34 縫い忘れ may sót
35 ボタンはずれ sút nút
36 返し縫不足 thiếu lại mũi
37 生地不良 lỗi vải
38 針穴 lổ kim
39 プリント不良 lỗi in
40 刺繍不良 lỗi thêu
41 きつい chật
42 緩い lỏng
43 不足 thiếu
44 歪み bị xiên
45 ステッチぴりつき diễu quá chặt
46 縫い目不足 thiếu mũi
47 縫製不良 lỗi may
48 縫い込み may kẹp
49 玉縁ねじれ nẹp bị vặn
50 剥離 tróc
51 金属反応 phản ứng kim loại
52 キズ不良 lỗi trầy xướt
53 曲がる bị cong
54 寸法不足 thiếu thông số
55 イセ込む cầm lại
56 回る bị xoay
57 針穴 lổ kim
58 地糸切れ đứt sợi vải
59 縫い継ぎ不良 nối chỉ không khớp
60 柄合わせ不良 không trùng khớp hoa văn
61 異物混入 vật lạ lẫn vào
62 カビ bị mốc
*****************************************
縫製仕様用語
1 縫い代 chừa đường may
2 見せ巾 độ hở
3 厚み độ dày
4 ネムリ穴 khuy thẳng
5 中綴じ khóa bên trong
6 タック li
7 ヨーク đô áo
8 ハトメ(鳩目)穴かがり khuy mắt phụng
9 ステッチ diễu
10 コバステッチ diễu mí
11 位置 vị trí
12 前下がり hạ cổ trước
13 カン止め bọ
14 縫い繋ぎ may nối
15 固定する cố định
16 穴かがり khuy
17 合わせ縫い may chắp
18 いせる cầm lại
19 いせ量 độ cầm
20 切替 đổi vải
21 落としミシン diễu lọt khe
22 返し縫い lại mũi
23 かがり縫い vắt sổ
24 重ね縫い may gấp lên
25 カン止め bọ
26 環縫い may xích móc
27 ギャザー nhung
28 くるみ縫い may bọc
29 刺繍 thêu
30 地縫い may chắp
31 裾まつり縫い vắt lai
32 タック縫い may li
33 縫い返し lại mũi
34 縫い目割り rẽ ra
35 根巻き gút chỉ
36 伸び止め chống giãn
37 パイピング viền
38 袋縫い may lộn
39 スリット xẻ lai
40 二つ折り縫い may gấp 1 lần
41 補強縫い may gia cố
42 星縫い đột tay
43 ボタン穴かがり khuy nút
44 ボタン付け gắn nút
45 まつり vắt lai lót
46 三つ折縫い may gấp 2 lần
47 ゆとり phần dư
48 落とし縫い tra lộn mí lọt khe
49 いさる bị rút
50 仮止め chỉ lược
51 放反 xổ vải
52 薄い mỏng
53 巻き縫いミシン máy may cuốn
54 割り伏せ縫い phần chừa may rẽ ra 2 bên
55 片倒し縫い phần chừa may lật qua 1 bên
56 千鳥縫い may zic zắc
57 閂止めミシン máy đóng bọ
58 一本針本縫い may 1 kim
59 伸び止めテープ tape chống giãn
60 飾りミシン máy đánh bông mặt trên
61 飾りステッチ diễu đánh bông
62 2本針環重 2 kim xích móc
63 環縫い xích móc
64 平2本片面飾り 2 kim đánh bông 1 mặt
65 フラシ decoup
66 カラーマッチ tiệp màu
67 ダーツ pen
68 マチ trụ
69 水抜き thoát nước
70 どんでん始末縫い khóa bọng
71 ポケット玉縁 nẹp túi
72 バイヤス canh xéo
**************************************************
アパレル一般用語
No.日本語ベトナム語
1 検針 kiểm kim
2 管理 quản lý
3 検査室 phòng kiểm
4 出荷 xuất hàng
5 倉庫 kho hàng
6 検反機 máy kiểm vải
7 裁断 cắt vải
8 合格 đạt
9 不合格 không đạt
10 納期 ngày giao hàng
11 工場長 quản đốc
12 カートン thùng
13 工場 nhà máy
14 紡績工場 nhà máy kéo sợi
15 織布工場 nhà máy dệt
16 縫製工場 nhà máy may
17 裁断機 máy cắt vải
18 検査数量 số lượng kiểm
19 数量 số lượng
20 外注工場 nhà máy vệ tinh
21 外注する đăt làm bên ngoài
22 工員 công nhân
23 減産 giảm sản
24 増産 tăng sản
25 社長 giám đốc
26 品質 chất lượng
27 サンプル mẫu
28 オリジナルサンプル mẫu gốc
29 確認サンプル mẫu đối
30 展示会サンプル mẫu triễn lãm
31 部分サンプル mẫu bộ phận
32 刺繍サンプル mẫu thêu
33 先上げサンプル mẫu đầu chuyền
34 注意 chú ý
35 報告する báo cáo
36 布帛縫製品 sản phẩm dệt thoi
37 生地 vải
38 ニット dệt kim
39 糸 chỉ
40 糸番手 số chỉ
41 カラー màu
42 配色 phối màu
43 スワッチ mẫu vải
44 縫製不良 lỗi may
45 延反 trải vải
46 差し替え khác biệt
47 チャコ dấu phấn
48 指示する chỉ thị
49 洗い đơn giá giặt
50 糸代 đơn giá chỉ may
51 要尺 đinh mức
52 針 kim
53 マチ針 kim gút
54 手縫い針 may tay
55 ドライバー tô vít
56 押さえ歯 chân vịt
57 ケース hộp
58 梱包 đóng gói
59 生産現場 tại nơi sản xuất
60 縛る cột
61 重ねる chồng lên
62 補充する bổ sung
63 間隔 khoảng cách
64 縮率 độ rút
65 ~巻き cuộn
66 ~個 cái
67 許容範囲 dung sai
68 安定する ổn định
69 比較する so sánh
70 放反 dây gân
71 補強 gia cố
72 表生地 vải chính
73 裏生地 vải lót
74 付属台帳 bảng mẫu phụ liệu
1. ワンピース (wanpiisu) : váy liền áo; váy đầm
2. スカート (sukaato) : váy
3. ブラウス (burausu) : áo kiểu
4. スーツ (suutsu) : bộ đồ vét
5. ショルダーバッグ (shorudaa baggu) : túi khoác vai; giỏ đeo vai
6. スリップ (surippu) : váy lót dài
7. ブラジャー (burajaa) : áo ngực; áo nịt ngực
8. ハイヒール (haihiiru) : giày cao gót
9. ストッキング (sutokkingu) : vớ dài; bít tất dài
10. 眼鏡 (めがねmegane) : kính; kiếng; kính đeo mắt
11. レンズ (renzu) : tròng kính
12. サングラス (sangurasu) : kính mát; kính râm
13. 指輪 (ゆびわyubiwa) : nhẫn宝石(ほうせきhouseki(: đá quý; ngọc
14. イヤリング (iyaringu) : hoa tai; bông tai; khuyên tai
15. ブレスレット (buresuretto) : vòng tay; lắc tay
16. ネックレス (nekkuresu( : dây chuyền
17. 手袋 (てぶくろtebukuro) : bao tay; găng tay
18. マフラー (mafuraa) : khăn quấn cổ; khăn quàng cổ; khăn choàng cổ
19. セーター (seetaa) : áo len
20. トレーナー (toreenaa) : áo khoác thể thao
21. ジャケット, 上着 (じゃけっと、うわぎjyaketto, uwagi) : áo vét; áo khoác
22. 革ジャン (かわジャンkawa jan) : áo khoác da
23. トレンチコート (torenchi kooto) : áo bành-tô; áo măng-tô
24. パジャマ (pajama) : py-ja-ma
25. 寝巻、寝間着 (ねまきnemaki) : quần áo ngủ
26. パンティー (pantii) : quần xi-líp; quần lót
1 カフス Măng séc
2 みかえし 見返し Nẹp đỡ3 タック Ly
4 はいいろ 配色 Vải phối
5 ふろち 袋地 Vải lót
6 カン móc
7 コバ Mí
8 ここち 心地 thoải mái、dễ chịu
9 ぬいもの 縫い物 Đồ khâu tay
10 ぬいとめ 縫い止め May chặn
11 ステッチ Diễu
12 ハトメあな ハトメ穴 Khuyết đầu tròn
13 ししゅう 刺繍 Thêu dệt
14 シックぬの シック布 Đũng, vải lót
15 ヨーク Cầu vai
16 ベルトループ Đỉa
17 しんいと 芯糸 Chỉ gióng
18 こしまわり 腰回り Vòng bụng
19 またじょう 股上 Giàng trên
20 またか 股下 Giàng dưới
21 そうじょう 総丈 Tổng dài
22 よそおう 裄丈 Dài tay (từ giữa lưng)
23 ひょうじ 表地 Vải chính
24 ぬいしろ 縫い代 Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu
25 うきぶん 浮き分 Đỉa chờm
26 フラップ Nắp túi
27 ファスナ Khoá
28 きせいふく 既成服 áo quần may sẵn
29 シャツ Áo sơ mi
30 そでぐち 袖口 cổ tay áo
31 Tシャツ Áo thun
32 カットソ áo bó
33 スーツ Áo vét
34 チョッキ áo zile
35 ワンピース áo đầm
36 タイトスカート váy ôm
37 チャック phéc mơ tuya,dây kéo
38 ブラジャー áo nịt ngực
39 パンティー quần lót
40 トランクス quần đùi
41 ブリーフ quần sịp
42 すいえいパンツ 水泳パンツ quần bơi
40 トランクス quần đùi
44 マフラー khăn choàng kín cổ
45 ジャージ quần áo thể thao
46 ひょうはく 漂白する tẩy
47 たけ 丈 vạt
48 けがわ 毛皮 da lông thú
49 じんこうかわ 人工革 da nhân tạo
50 ビロード nhung
51 きぬいと 絹糸 tơ
52 ナイロン ni lông
53 レース Đăng- ten
54 こうしもよう 格子模様 kẻ ca rô
55 ストライプ sọc
56 かへい 花柄 vải hoa
57 フィットした bó sát
58 いろおちする 色落ちする phai màu
59 けいやくしょ 契約書 hợp đồng
60 かこうしじしょ 加工指示書 đơn chỉ thị gia công hàng
61 ちゅうもんしょ 注文書 đơn đặt hàng
62 ひんばん 品番 mã hàng
63 ひんめい 品名 tên hàng
64 いろばん 色番 số màu
65 サイズ Kích thướt
66 すうりょう 数量 Số lượng
67 しようしょ 仕様書 bảng hướng dẫn kỹ thuật
68 サイズひょう サイズ表 ảng hướng dẫn kỹ thuật
69 かたがみ 型紙 rập giấy
70 もとみほん 元見本 mẫu gốc
71 マーカー sơ đồ cắt
72 パッキングリスト chi tiết hàng xuất
73 インボイス hóa đơn
74 さいだんだい 裁断台 bàn cắt vải
75 えんたんき 延反機 mái(máng) trải vải
76 さいだんき 裁断機 máy cắt vải
77 ミシン máy may
78 とくしゅミシン 特殊ミシン máy chuyên dụng
79 アイロン bàn ủi,ủi
80 プレス ủi ép
衣服 いふく ifuku Quần áo / trang phục
衣料品 いりょうひん iryouhin Quần áo / may mặc
着物 きもの kimono Kimono
浴衣 ゆかた yukata Kimono mặc mùa hè
コート ko-to Áo khoác
オーバー o-ba- Áo choàng
スーツ su-tsu bộ quần áo
背広 せびろ sebiro Bộ com lê
レインコート reinko-to Áo mưa
上着 うわぎ uwagi Áo vét; áo khoác
下着 したぎ shitagi Nội y
パンツ pantsu Quần lót / đồ lót
ブラジャー buraja- Áo lót phụ nữ; xú chiêng
水着 みずぎ mizugi Đồ bơi
ジャケット jaketto Áo khoác; áo jac-ket
パジャマ pajama quần áo ngủ; pi-ja-ma
ブレザー bureza- Áo vét may bằng vải flan
ブラウス burausu Áo cánh
ドレス doresu Váy
ワンピース wanpi-su Áo đầm
ズボン zubon Quần dài
半ズボン はんズボン hanzubon Quần ngắn
ショーツ sho-tsu Quần soóc; quần đùi
スラックス surakkusu Quần ống rộng
ジーンズ ji-nzu Quần Jean
スカート suka-to Chiếc váy
シャツ shatsu Áo sơ mi
T-シャツ T-shatsu Áo thun
ワイシャツ waishatsu Áo sơ mi dài tay
セーター se-ta- Áo len
トレーナー tore-na- Quần áo thể thao
帽子 ぼうし boushi Mũ / nón
ピアス piasu Bông tai
ネックレス nekkuresu Vòng cổ
ネクタイ nekutai Cà vạt
スカーフ suka-fu Khăn quàng cổ
指輪 ゆびわ yubiwa Nhẫn
ベルト beruto Thắt lưng
靴 くつ kutsu Giày dép
靴下 くつした kutsushita Tất, vớ
スニーカー suni-ka- Giày thể thao
スリッパ surippa Dép đi trong nhà
サンダル sandaru Dép quai hậu; xăng đan
ハイヒール haihi-ru Giày cao gót
ブーツ bu-tsu Giày bốt; giầy ống
スリット Xẻ
シミ vết bẩn
汚れ よごれ vết bẩn
ミス lỗi
力釦 ちからボタン Cúc chịu lực (to, nhỏ)
メッシュ vải lưới
干す ほす Phơi sấy
三角 さんかく Tam giác
ウーリー糸 ウーリーいと Chỉ tơ
スパン糸 スパンいと Chỉ may
ミシン糸 Chỉ may
ステッチ糸 chỉ diễu
chỉ vắt sổ
ループ Dây khuyết
共布ループ ともぬのループ Dây khuyết đồng màu
スナップ釦 スナップボタン Cúc bấm
くるみスナップ釦 Cúc bấm bọc
ケンボロ Thép tay
ジグザグ Ziz zắc
任せる まかせる Phó thác
カーブ Cong
直角 ちょっかく Góc vuông (90 độ)
スペア dự phòng
ゆとり thoải mái
乾燥 かんそう sự khô hạn
ロックス Dây luồn thẻ
安全ピン あんぜんピン Kim băng
バックル chốt đai
平ゴム ひらごむ Chun
縫い代 ぬいしろ lề may
糸始末 いとしまつ chặn chỉ
割りアイロン わりアイロン Là rẽ
袋縫い ふくろぬい May diễu túi
どんでん Khâu luồn
切り替え きりかえ cắt thay thế
断ち切り たちきり cắt ngắt đoạn
袖裏 そでうら Tay lót
衿なし えりなし Không cổ
玉縁 たまぶち Cơi túi
修正 しゅうせい Chỉnh sửa
貼る はる Dán
端打ち はしうち Mex chống dãn
見本 みほん Hàng mẫu
合皮 ごうひ Da
種類 しゅるい chủng loại
袖付け そでつけ Tra tay
衿付け えりつけい Tra cổ
挟み込み はさみこみ May kẹp
芯地 しんじ Mex
検針機 けんしんき Máy đo kim
納期 のうき Thời gian giao hàng
寸法 すんぽう Thông số
縫い縮む ぬいち May co lại
下糸 したいと chỉ dưới
上糸 うわいと chỉ trên
糸調子 いとちょうし Tình trạng chỉ
針穴 はりあな Lỗ chân kim
接着芯 せつちゃくしん độ dính của mex
片倒し かただおし lật 1 lương
前立て まえたて nẹp áo
分量 ぶんりょう Phân lượng độ dúm
衿先 えりさき cổ trước
担当者 たんとしゃ người phụ trách
変更 へんこう Thay đổi
オフホワイト trắng ngà
レース viền đăng ten
リボン Nơ áo
パターン mẫu giấy
ウエスト cạp chun
バインダー Máy cữ viền
ホール Thùa khuyết tay
ループ Dây vắt xăng
フラップ nắp túi
ボビンケース Thoi
ロック Máy vắt số
カンドメ(カンヌキ) Máy đính bọ
ネムリ Thùa khuyết máy
プリーツ nếp, chiết áo
パイピング Dây viền
コバ Mí
ハトメ Ô rê/ u rê / cúc dập
ホック Cài móc khoá
ギャザー May dúm
ヨーク Đáp cầu 2 vai
メロー May bèo
グレー Màu ghi
ライトグレー Màu ghi nhạt
合印 あいじるし dấu bấm
内袖 うちそで Mang tay nhỏ
外袖 そとそで Mang tay to
前身頃 まえみごろ Thân trước
後身頃 うしろみごろ Thân sau
段違い だんちがい lệch
落とし縫い おとしぬい Mí lọt khe
ぴりつき ぴりつき Có độ cầm
ニット vải dệt kim
伸ばし縫い のばしぬい May kéo dãn
中綿 なかわた Bông
芯貼り しんはり Ép mex
ほつれ ほつれ Xoã mép
返し針 かえしばり lại mũi
切り込み きりこみ bấm túi
膨らみ ふくらみ phồng lên
中とじ なかとじ chặn giằng
縫い目 ぬいめ Đường kim mũi chỉ
ポケット向こう布 ポケットむこうぬの Đáp túi
縫いずれ ぬいずれ May lệch
縫い直し ぬいなおし sửa may
縫い方 ぬいかた Cách may
引っ繰り返す ひっくりかえす Lên hàng
重ねる かさねる chồng chất
縮む ちじむ Co lại
縫い合わせ ぬいあわせ May đối xứng
糸切り いときり cắt chỉ
片玉縁 かたたまぶち Túi 1 cái
両玉縁 りょうたまぶち Túi 2 cái
釦 ぼたん Cúc
地縫い じぬい May dựng
ネーム Nhãn dệt chính
洗濯ネーム せんたくネーム Nhãn giặt (nhãn sử dụng)
後中心 うしろちゅうしん Điểm giữa thân sau
左脇 ひだりわき sườn trái
下げ札 さけふだ Mác giá
型紙 かたがみ mẫu giấy
納品 のうひん Giao hàng
出荷 しゅっか xuất hàng
表地 おもてじ vải chính
共布 ともぬの vải đồng màu
共地 とまじ vải đồng màu
別布 べつぬの vải khác màu
加工 かこう Gia công
色番 いろばん số màu
接着芯 せっちゃくしん độ dính của mex
見返し みかえし nẹp đáp
付属 ふぞく phụ liệu
明き あき lỗ hở
接ぐ はぐ nối liền
両脇 りょうわき Hai bên sườn
前身頃 まえみころ Thân trước
身頃 みごろ Thân
伸び止め のびどめ dựng thiên
丈 たけ Dài
枚数 まいすう số lá vải lượng
前高 まえたかい lật đường may ra trước
後高 うしろたかい lật đường may ra sau
チャコール Xám
イエロー Vàng
クリーム Kem
カーキ Màu kaki
ベージュ Màu be
モカ Màu café
グリーン Màu xanh lá cây
ブルー Xanh da trời
ネイビー Xanh tím than
パープル Màu mận tím
アイボリー Màu trắng đục
ブラウン Màu nâu
ゴールド Màu vàng kim
シルバー Màu bạc
赤 あかい Màu đỏ
レッド Màu đỏ
生成り trắng ngà ( vải len)
ライト(光) Ánh sáng
メジャー thước đo
ブラウス Áo sơ mi nữ
タック Ly
ウーリー糸 chỉ tơ
ダーツ chiết
ニット dẹt kim
スレキ vải lót túi
バスト ngực
バッカリング Nhăn dúm chỉ
着丈 きたけ Dài áo
肩幅 かたはば rộng vai
身幅 みはば rộng ngực
AH(アームホール) Vành nách
袖丈 そでたけ Dài tay
袖巾 そではば rộng tay
袖口 そでぐち cửa tay
股下丈 またしたたけ Dài dáng quần
股ぐり またぐり Đũng quần
製品 せいひん sản phẩm
品質 ひんしつ chất lượng
用尺 ようしゃく định mức
裁断 さいだん Nhà cắt
吊りひも つりひも Dây treo
中縫い なかぬい May bên trong
折り目 おりめ gấp ly
仕様書 しょうしょ bước công việc
向こう布 むこうぬの Đáy túi
底 そこ Đáy
内側 うちがわ Phía trong
品質表示 ひんしつひょうじ Nhãn sử dụng
指定寸法 してすんぽ Thông số chỉ định
外側 そとがわ Phía ngoài
巾 はば rộng
叩き付け たたきつけ gấp may
背裏 せうら Lót lưng áo
差し込み さしこみ Ngang canh
柄あわせ がらあわせ Trùng kẻ
パット(肩パット」 かたパット Lót vai
ヒップ Hông
ピンセット gắp chỉ
ファアスナー Khoá
割りアイロン わりアイロン Là xẽ
片倒しアイロン かただおしアイロン Là gạt
折りアイロン おりアイロン Là lật một phía
千鳥(千ドリ)ミシン せんどりミシン May ziczac
ワンピース đầm dài
ポロシャツ Áo polo
ボビン sốt chỉ
ヨーク cầu vai
ベルト Dây thắt lưng
マジックテープ Băng nhám
キセ chắp
カギホック Móc khoá nhỏ
カン止めミシン Máy đính bọ
ドット釦 ドットぼたん Cúc quần bò , dập
くるみ釦 くるみぼたん Cúc bọc vải
グレー Màu ghi
ブラック Màu đen
チャコールグレー Xám ghi
チャコール Xám
オレンジ Cam
ピンク Màu hồng
セカンドサンプル mẫu đối
ファーストサンプル mẫu gốc
折り伏せ縫い おりふせぬい May cuốn ở đũm giàng
ベンツ xẻ giữa thân sau
モビロン Dây nilon
てまつり Khâu lược bằng tay
股 また Đũng quần
脇 わき sườn
身頃裏 みごろうら Thân lót
裏地 うらじ vải lót
そううち Tông lót
縦 たて dọc
横 よこ Ngang
生地巾 きじはば khổ vải
三つ折 みっつおり ghấp 3 lần
台衿 だいえり Chân cổ
三巻縫い みっつまきぬい May cuộn
前橋 まえはし nẹp áo
地の目 じのめ Canh sợi vải
縦地 たてじ dọc vải
横地 よこじ Ngang vải(sớ)
バイヤス vải xéo
量産 りょうさん sản lượng
仕上げ しあげ Hoàn thiện
検品 けんぴん kiểm hàng
部分縫い ぶぶんうい May bộ phận
止め とめ điểm dừng
袋布 ふくろぬの vải túi) bao túi
品番 ひんばん Mã sản phẩm
ウエスト Eo
スパン糸 Chỉ may span
契約期限 thời hạn hợp đồng
2 出荷 xuất hàng
3 輸入 nhập khẩu
4 輸出 xuất khẩu
5 契約条件 điều kiện giao dịch
6 FOB単価 giá FOB
7 CIF価格 giá CIF
8 通関 thông qua hải quan
9 コンテナ công ten nơ
10 カートン thùng cạc tông
11 倉庫 nhà kho
12 記入 điền vào
13 申請 xin phép
14 依頼 yêu cầu
15 数量 số lượng
16 契約 hợp dồng
17 発行銀行 ngân hàng phát hành
18 通知銀行 ngân hàng thông báo
19 インボイス hóa đơn
20 船積書類 chứng từ gửi hàng
21 船便 hàng tàu
22 空輸 hàng air
23 ハンドキャリー xách tay
24 キャンセル hủy bỏ
25 返品 hàng trả về
26 梱包 đóng gói
27 パッキングリスト(P/L) danh sách đóng gói
28 仕向け港 cảng đến
29 積出し港 cảng xuất khẩu
30 陸上輸送 vận chuyển bằng đường bộ
31 クレーム khiếu nại
32 クレーム処理 giải quyết khiếu nại
33 リスクヘッジ bảo hiểm rủi ro
34 円高 đồng yên lên giá
35 税関 thuế quan
36 保税地区 khu vực ngoại quan
37 保税倉庫 kho ngoại quan
38 委託加工 uỷ quyền gia công
39 仲介貿易 thương mại kiểu môi giới
40 免税 miễn thuế
41 税制優遇 thuế ưu đãi
42 経済特区 đặc khu kinh tế
43 請求書 giấy đòi nợ
44 商標 thương hiệu
商談 đàm phán
2 バイヤー người mua
3 工場 nhà máy
4 視察 đi tham quan
5 アポイント cuộc hẹn
6 スケジュール lịch
7 電話 điện thoại
8 担当者 người phụ trách
9 ブランド thương hiệu
10 発注 đặt hàng
11 発注書 đơn đặt hàng
12 追加発注 đơn hàng bổ sung
13 契約 hợp dồng
14 品番 mã hàng
15 原料 nguyên vật liệu
16 原料持込み nhập nguyên vật liệu vào
17 現地調達 cung cấp nguyên vật liệu tại nơi
18 納期 ngày giao hàng
19 デッドライン hạn chót
20 品質 chất lượng
21 最少数量 số lượng tối thiểu
22 価格 giá
23 FOB価格 giá FOB
24 CIF価格 giá CIF
25 生産コスト chi phí sản xuất
26 委託加工 ủy quyền gia công
27 量産 sản xuất đại trà
28 規格書 bảng quy cách
29 サンプル mẫu
30 見積もり báo giá
31 ロス hao phí
32 付属 phụ liệu
33 製品仕入れ mua vào
34 仕掛品 hàng dở dang
35 在庫 tồn kho
36 収益率 tỷ lệ lãi
37 工程 công đoạn
38 検品 kiểm hàng
39 中間検品 kiểm hàng trong công đoạn
40 抜取検査 kiểm tra tỷ lệ
41 確認 xác nhận
42 連絡 liên lạc
43 消費者 người tiêu dùng
44 加工 gia công
45 数量 số lượng
46 在庫品 hàng tồn kho
47 減価償却 giá trị hao mòn lũy kế
48 費用 chi phí
49 平均減産 giảm đều
50 用意する sắp xếp
51 打ち合わせ họp
52 パートナー đối tác
53 出張する đi công tác
54
55
Những từ vựng sau công ti mình dịch là họ hiểu,mỗi công ti có dùng từ khác nhau nha,dằn dễu chẳng hạn....
2. スカート (sukaato) : váy
3. ブラウス (burausu) : áo kiểu
4. スーツ (suutsu) : bộ đồ vét
5. ショルダーバッグ (shorudaa baggu) : túi khoác vai; giỏ đeo vai
6. スリップ (surippu) : váy lót dài
7. ブラジャー (burajaa) : áo ngực; áo nịt ngực
8. ハイヒール (haihiiru) : giày cao gót
9. ストッキング (sutokkingu) : vớ dài; bít tất dài
10. 眼鏡 (めがねmegane) : kính; kiếng; kính đeo mắt
11. レンズ (renzu) : tròng kính
12. サングラス (sangurasu) : kính mát; kính râm
13. 指輪 (ゆびわyubiwa) : nhẫn宝石(ほうせきhouseki(: đá quý; ngọc
14. イヤリング (iyaringu) : hoa tai; bông tai; khuyên tai
15. ブレスレット (buresuretto) : vòng tay; lắc tay
16. ネックレス (nekkuresu( : dây chuyền
17. 手袋 (てぶくろtebukuro) : bao tay; găng tay
18. マフラー (mafuraa) : khăn quấn cổ; khăn quàng cổ; khăn choàng cổ
19. セーター (seetaa) : áo len
20. トレーナー (toreenaa) : áo khoác thể thao
21. ジャケット, 上着 (じゃけっと、うわぎjyaketto, uwagi) : áo vét; áo khoác
22. 革ジャン (かわジャンkawa jan) : áo khoác da
23. トレンチコート (torenchi kooto) : áo bành-tô; áo măng-tô
24. パジャマ (pajama) : py-ja-ma
25. 寝巻、寝間着 (ねまきnemaki) : quần áo ngủ
26. パンティー (pantii) : quần xi-líp; quần lót
1 カフス Măng séc
2 みかえし 見返し Nẹp đỡ3 タック Ly
4 はいいろ 配色 Vải phối
5 ふろち 袋地 Vải lót
6 カン móc
7 コバ Mí
8 ここち 心地 thoải mái、dễ chịu
9 ぬいもの 縫い物 Đồ khâu tay
10 ぬいとめ 縫い止め May chặn
11 ステッチ Diễu
12 ハトメあな ハトメ穴 Khuyết đầu tròn
13 ししゅう 刺繍 Thêu dệt
14 シックぬの シック布 Đũng, vải lót
15 ヨーク Cầu vai
16 ベルトループ Đỉa
17 しんいと 芯糸 Chỉ gióng
18 こしまわり 腰回り Vòng bụng
19 またじょう 股上 Giàng trên
20 またか 股下 Giàng dưới
21 そうじょう 総丈 Tổng dài
22 よそおう 裄丈 Dài tay (từ giữa lưng)
23 ひょうじ 表地 Vải chính
24 ぬいしろ 縫い代 Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu
25 うきぶん 浮き分 Đỉa chờm
26 フラップ Nắp túi
27 ファスナ Khoá
28 きせいふく 既成服 áo quần may sẵn
29 シャツ Áo sơ mi
30 そでぐち 袖口 cổ tay áo
31 Tシャツ Áo thun
32 カットソ áo bó
33 スーツ Áo vét
34 チョッキ áo zile
35 ワンピース áo đầm
36 タイトスカート váy ôm
37 チャック phéc mơ tuya,dây kéo
38 ブラジャー áo nịt ngực
39 パンティー quần lót
40 トランクス quần đùi
41 ブリーフ quần sịp
42 すいえいパンツ 水泳パンツ quần bơi
40 トランクス quần đùi
44 マフラー khăn choàng kín cổ
45 ジャージ quần áo thể thao
46 ひょうはく 漂白する tẩy
47 たけ 丈 vạt
48 けがわ 毛皮 da lông thú
49 じんこうかわ 人工革 da nhân tạo
50 ビロード nhung
51 きぬいと 絹糸 tơ
52 ナイロン ni lông
53 レース Đăng- ten
54 こうしもよう 格子模様 kẻ ca rô
55 ストライプ sọc
56 かへい 花柄 vải hoa
57 フィットした bó sát
58 いろおちする 色落ちする phai màu
59 けいやくしょ 契約書 hợp đồng
60 かこうしじしょ 加工指示書 đơn chỉ thị gia công hàng
61 ちゅうもんしょ 注文書 đơn đặt hàng
62 ひんばん 品番 mã hàng
63 ひんめい 品名 tên hàng
64 いろばん 色番 số màu
65 サイズ Kích thướt
66 すうりょう 数量 Số lượng
67 しようしょ 仕様書 bảng hướng dẫn kỹ thuật
68 サイズひょう サイズ表 ảng hướng dẫn kỹ thuật
69 かたがみ 型紙 rập giấy
70 もとみほん 元見本 mẫu gốc
71 マーカー sơ đồ cắt
72 パッキングリスト chi tiết hàng xuất
73 インボイス hóa đơn
74 さいだんだい 裁断台 bàn cắt vải
75 えんたんき 延反機 mái(máng) trải vải
76 さいだんき 裁断機 máy cắt vải
77 ミシン máy may
78 とくしゅミシン 特殊ミシン máy chuyên dụng
79 アイロン bàn ủi,ủi
80 プレス ủi ép
衣服 いふく ifuku Quần áo / trang phục
衣料品 いりょうひん iryouhin Quần áo / may mặc
着物 きもの kimono Kimono
浴衣 ゆかた yukata Kimono mặc mùa hè
コート ko-to Áo khoác
オーバー o-ba- Áo choàng
スーツ su-tsu bộ quần áo
背広 せびろ sebiro Bộ com lê
レインコート reinko-to Áo mưa
上着 うわぎ uwagi Áo vét; áo khoác
下着 したぎ shitagi Nội y
パンツ pantsu Quần lót / đồ lót
ブラジャー buraja- Áo lót phụ nữ; xú chiêng
水着 みずぎ mizugi Đồ bơi
ジャケット jaketto Áo khoác; áo jac-ket
パジャマ pajama quần áo ngủ; pi-ja-ma
ブレザー bureza- Áo vét may bằng vải flan
ブラウス burausu Áo cánh
ドレス doresu Váy
ワンピース wanpi-su Áo đầm
ズボン zubon Quần dài
半ズボン はんズボン hanzubon Quần ngắn
ショーツ sho-tsu Quần soóc; quần đùi
スラックス surakkusu Quần ống rộng
ジーンズ ji-nzu Quần Jean
スカート suka-to Chiếc váy
シャツ shatsu Áo sơ mi
T-シャツ T-shatsu Áo thun
ワイシャツ waishatsu Áo sơ mi dài tay
セーター se-ta- Áo len
トレーナー tore-na- Quần áo thể thao
帽子 ぼうし boushi Mũ / nón
ピアス piasu Bông tai
ネックレス nekkuresu Vòng cổ
ネクタイ nekutai Cà vạt
スカーフ suka-fu Khăn quàng cổ
指輪 ゆびわ yubiwa Nhẫn
ベルト beruto Thắt lưng
靴 くつ kutsu Giày dép
靴下 くつした kutsushita Tất, vớ
スニーカー suni-ka- Giày thể thao
スリッパ surippa Dép đi trong nhà
サンダル sandaru Dép quai hậu; xăng đan
ハイヒール haihi-ru Giày cao gót
ブーツ bu-tsu Giày bốt; giầy ống
スリット Xẻ
シミ vết bẩn
汚れ よごれ vết bẩn
ミス lỗi
力釦 ちからボタン Cúc chịu lực (to, nhỏ)
メッシュ vải lưới
干す ほす Phơi sấy
三角 さんかく Tam giác
ウーリー糸 ウーリーいと Chỉ tơ
スパン糸 スパンいと Chỉ may
ミシン糸 Chỉ may
ステッチ糸 chỉ diễu
chỉ vắt sổ
ループ Dây khuyết
共布ループ ともぬのループ Dây khuyết đồng màu
スナップ釦 スナップボタン Cúc bấm
くるみスナップ釦 Cúc bấm bọc
ケンボロ Thép tay
ジグザグ Ziz zắc
任せる まかせる Phó thác
カーブ Cong
直角 ちょっかく Góc vuông (90 độ)
スペア dự phòng
ゆとり thoải mái
乾燥 かんそう sự khô hạn
ロックス Dây luồn thẻ
安全ピン あんぜんピン Kim băng
バックル chốt đai
平ゴム ひらごむ Chun
縫い代 ぬいしろ lề may
糸始末 いとしまつ chặn chỉ
割りアイロン わりアイロン Là rẽ
袋縫い ふくろぬい May diễu túi
どんでん Khâu luồn
切り替え きりかえ cắt thay thế
断ち切り たちきり cắt ngắt đoạn
袖裏 そでうら Tay lót
衿なし えりなし Không cổ
玉縁 たまぶち Cơi túi
修正 しゅうせい Chỉnh sửa
貼る はる Dán
端打ち はしうち Mex chống dãn
見本 みほん Hàng mẫu
合皮 ごうひ Da
種類 しゅるい chủng loại
袖付け そでつけ Tra tay
衿付け えりつけい Tra cổ
挟み込み はさみこみ May kẹp
芯地 しんじ Mex
検針機 けんしんき Máy đo kim
納期 のうき Thời gian giao hàng
寸法 すんぽう Thông số
縫い縮む ぬいち May co lại
下糸 したいと chỉ dưới
上糸 うわいと chỉ trên
糸調子 いとちょうし Tình trạng chỉ
針穴 はりあな Lỗ chân kim
接着芯 せつちゃくしん độ dính của mex
片倒し かただおし lật 1 lương
前立て まえたて nẹp áo
分量 ぶんりょう Phân lượng độ dúm
衿先 えりさき cổ trước
担当者 たんとしゃ người phụ trách
変更 へんこう Thay đổi
オフホワイト trắng ngà
レース viền đăng ten
リボン Nơ áo
パターン mẫu giấy
ウエスト cạp chun
バインダー Máy cữ viền
ホール Thùa khuyết tay
ループ Dây vắt xăng
フラップ nắp túi
ボビンケース Thoi
ロック Máy vắt số
カンドメ(カンヌキ) Máy đính bọ
ネムリ Thùa khuyết máy
プリーツ nếp, chiết áo
パイピング Dây viền
コバ Mí
ハトメ Ô rê/ u rê / cúc dập
ホック Cài móc khoá
ギャザー May dúm
ヨーク Đáp cầu 2 vai
メロー May bèo
グレー Màu ghi
ライトグレー Màu ghi nhạt
合印 あいじるし dấu bấm
内袖 うちそで Mang tay nhỏ
外袖 そとそで Mang tay to
前身頃 まえみごろ Thân trước
後身頃 うしろみごろ Thân sau
段違い だんちがい lệch
落とし縫い おとしぬい Mí lọt khe
ぴりつき ぴりつき Có độ cầm
ニット vải dệt kim
伸ばし縫い のばしぬい May kéo dãn
中綿 なかわた Bông
芯貼り しんはり Ép mex
ほつれ ほつれ Xoã mép
返し針 かえしばり lại mũi
切り込み きりこみ bấm túi
膨らみ ふくらみ phồng lên
中とじ なかとじ chặn giằng
縫い目 ぬいめ Đường kim mũi chỉ
ポケット向こう布 ポケットむこうぬの Đáp túi
縫いずれ ぬいずれ May lệch
縫い直し ぬいなおし sửa may
縫い方 ぬいかた Cách may
引っ繰り返す ひっくりかえす Lên hàng
重ねる かさねる chồng chất
縮む ちじむ Co lại
縫い合わせ ぬいあわせ May đối xứng
糸切り いときり cắt chỉ
片玉縁 かたたまぶち Túi 1 cái
両玉縁 りょうたまぶち Túi 2 cái
釦 ぼたん Cúc
地縫い じぬい May dựng
ネーム Nhãn dệt chính
洗濯ネーム せんたくネーム Nhãn giặt (nhãn sử dụng)
後中心 うしろちゅうしん Điểm giữa thân sau
左脇 ひだりわき sườn trái
下げ札 さけふだ Mác giá
型紙 かたがみ mẫu giấy
納品 のうひん Giao hàng
出荷 しゅっか xuất hàng
表地 おもてじ vải chính
共布 ともぬの vải đồng màu
共地 とまじ vải đồng màu
別布 べつぬの vải khác màu
加工 かこう Gia công
色番 いろばん số màu
接着芯 せっちゃくしん độ dính của mex
見返し みかえし nẹp đáp
付属 ふぞく phụ liệu
明き あき lỗ hở
接ぐ はぐ nối liền
両脇 りょうわき Hai bên sườn
前身頃 まえみころ Thân trước
身頃 みごろ Thân
伸び止め のびどめ dựng thiên
丈 たけ Dài
枚数 まいすう số lá vải lượng
前高 まえたかい lật đường may ra trước
後高 うしろたかい lật đường may ra sau
チャコール Xám
イエロー Vàng
クリーム Kem
カーキ Màu kaki
ベージュ Màu be
モカ Màu café
グリーン Màu xanh lá cây
ブルー Xanh da trời
ネイビー Xanh tím than
パープル Màu mận tím
アイボリー Màu trắng đục
ブラウン Màu nâu
ゴールド Màu vàng kim
シルバー Màu bạc
赤 あかい Màu đỏ
レッド Màu đỏ
生成り trắng ngà ( vải len)
ライト(光) Ánh sáng
メジャー thước đo
ブラウス Áo sơ mi nữ
タック Ly
ウーリー糸 chỉ tơ
ダーツ chiết
ニット dẹt kim
スレキ vải lót túi
バスト ngực
バッカリング Nhăn dúm chỉ
着丈 きたけ Dài áo
肩幅 かたはば rộng vai
身幅 みはば rộng ngực
AH(アームホール) Vành nách
袖丈 そでたけ Dài tay
袖巾 そではば rộng tay
袖口 そでぐち cửa tay
股下丈 またしたたけ Dài dáng quần
股ぐり またぐり Đũng quần
製品 せいひん sản phẩm
品質 ひんしつ chất lượng
用尺 ようしゃく định mức
裁断 さいだん Nhà cắt
吊りひも つりひも Dây treo
中縫い なかぬい May bên trong
折り目 おりめ gấp ly
仕様書 しょうしょ bước công việc
向こう布 むこうぬの Đáy túi
底 そこ Đáy
内側 うちがわ Phía trong
品質表示 ひんしつひょうじ Nhãn sử dụng
指定寸法 してすんぽ Thông số chỉ định
外側 そとがわ Phía ngoài
巾 はば rộng
叩き付け たたきつけ gấp may
背裏 せうら Lót lưng áo
差し込み さしこみ Ngang canh
柄あわせ がらあわせ Trùng kẻ
パット(肩パット」 かたパット Lót vai
ヒップ Hông
ピンセット gắp chỉ
ファアスナー Khoá
割りアイロン わりアイロン Là xẽ
片倒しアイロン かただおしアイロン Là gạt
折りアイロン おりアイロン Là lật một phía
千鳥(千ドリ)ミシン せんどりミシン May ziczac
ワンピース đầm dài
ポロシャツ Áo polo
ボビン sốt chỉ
ヨーク cầu vai
ベルト Dây thắt lưng
マジックテープ Băng nhám
キセ chắp
カギホック Móc khoá nhỏ
カン止めミシン Máy đính bọ
ドット釦 ドットぼたん Cúc quần bò , dập
くるみ釦 くるみぼたん Cúc bọc vải
グレー Màu ghi
ブラック Màu đen
チャコールグレー Xám ghi
チャコール Xám
オレンジ Cam
ピンク Màu hồng
セカンドサンプル mẫu đối
ファーストサンプル mẫu gốc
折り伏せ縫い おりふせぬい May cuốn ở đũm giàng
ベンツ xẻ giữa thân sau
モビロン Dây nilon
てまつり Khâu lược bằng tay
股 また Đũng quần
脇 わき sườn
身頃裏 みごろうら Thân lót
裏地 うらじ vải lót
そううち Tông lót
縦 たて dọc
横 よこ Ngang
生地巾 きじはば khổ vải
三つ折 みっつおり ghấp 3 lần
台衿 だいえり Chân cổ
三巻縫い みっつまきぬい May cuộn
前橋 まえはし nẹp áo
地の目 じのめ Canh sợi vải
縦地 たてじ dọc vải
横地 よこじ Ngang vải(sớ)
バイヤス vải xéo
量産 りょうさん sản lượng
仕上げ しあげ Hoàn thiện
検品 けんぴん kiểm hàng
部分縫い ぶぶんうい May bộ phận
止め とめ điểm dừng
袋布 ふくろぬの vải túi) bao túi
品番 ひんばん Mã sản phẩm
ウエスト Eo
スパン糸 Chỉ may span
契約期限 thời hạn hợp đồng
2 出荷 xuất hàng
3 輸入 nhập khẩu
4 輸出 xuất khẩu
5 契約条件 điều kiện giao dịch
6 FOB単価 giá FOB
7 CIF価格 giá CIF
8 通関 thông qua hải quan
9 コンテナ công ten nơ
10 カートン thùng cạc tông
11 倉庫 nhà kho
12 記入 điền vào
13 申請 xin phép
14 依頼 yêu cầu
15 数量 số lượng
16 契約 hợp dồng
17 発行銀行 ngân hàng phát hành
18 通知銀行 ngân hàng thông báo
19 インボイス hóa đơn
20 船積書類 chứng từ gửi hàng
21 船便 hàng tàu
22 空輸 hàng air
23 ハンドキャリー xách tay
24 キャンセル hủy bỏ
25 返品 hàng trả về
26 梱包 đóng gói
27 パッキングリスト(P/L) danh sách đóng gói
28 仕向け港 cảng đến
29 積出し港 cảng xuất khẩu
30 陸上輸送 vận chuyển bằng đường bộ
31 クレーム khiếu nại
32 クレーム処理 giải quyết khiếu nại
33 リスクヘッジ bảo hiểm rủi ro
34 円高 đồng yên lên giá
35 税関 thuế quan
36 保税地区 khu vực ngoại quan
37 保税倉庫 kho ngoại quan
38 委託加工 uỷ quyền gia công
39 仲介貿易 thương mại kiểu môi giới
40 免税 miễn thuế
41 税制優遇 thuế ưu đãi
42 経済特区 đặc khu kinh tế
43 請求書 giấy đòi nợ
44 商標 thương hiệu
商談 đàm phán
2 バイヤー người mua
3 工場 nhà máy
4 視察 đi tham quan
5 アポイント cuộc hẹn
6 スケジュール lịch
7 電話 điện thoại
8 担当者 người phụ trách
9 ブランド thương hiệu
10 発注 đặt hàng
11 発注書 đơn đặt hàng
12 追加発注 đơn hàng bổ sung
13 契約 hợp dồng
14 品番 mã hàng
15 原料 nguyên vật liệu
16 原料持込み nhập nguyên vật liệu vào
17 現地調達 cung cấp nguyên vật liệu tại nơi
18 納期 ngày giao hàng
19 デッドライン hạn chót
20 品質 chất lượng
21 最少数量 số lượng tối thiểu
22 価格 giá
23 FOB価格 giá FOB
24 CIF価格 giá CIF
25 生産コスト chi phí sản xuất
26 委託加工 ủy quyền gia công
27 量産 sản xuất đại trà
28 規格書 bảng quy cách
29 サンプル mẫu
30 見積もり báo giá
31 ロス hao phí
32 付属 phụ liệu
33 製品仕入れ mua vào
34 仕掛品 hàng dở dang
35 在庫 tồn kho
36 収益率 tỷ lệ lãi
37 工程 công đoạn
38 検品 kiểm hàng
39 中間検品 kiểm hàng trong công đoạn
40 抜取検査 kiểm tra tỷ lệ
41 確認 xác nhận
42 連絡 liên lạc
43 消費者 người tiêu dùng
44 加工 gia công
45 数量 số lượng
46 在庫品 hàng tồn kho
47 減価償却 giá trị hao mòn lũy kế
48 費用 chi phí
49 平均減産 giảm đều
50 用意する sắp xếp
51 打ち合わせ họp
52 パートナー đối tác
53 出張する đi công tác
54
55
Những từ vựng sau công ti mình dịch là họ hiểu,mỗi công ti có dùng từ khác nhau nha,dằn dễu chẳng hạn....